Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一を聞いて十を知る
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải