Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一代分限
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức