一代分限
いちだいぶんげん いちだいぶげん「NHẤT ĐẠI PHÂN HẠN」
☆ Danh từ
New money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime

一代分限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一代分限
分限 ぶげん ぶんげん
buổi họp mặt thân mật đứng; wealth
一限 いちげん
có 1 tiết học
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
分限者 ぶげんじゃ ぶげんしゃ
người giàu; nhà giàu
俄分限 にわかぶんげん にわかぶげん
sự đột ngột trở nên giàu có, sự đột ngột trở thành triệu phú; người giàu lên một cách đột ngột
一限目 いちげんめ
tiết học thứ nhất