Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一体型LED(直付け笠なし)
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm