一体型LED(直付け笠なし)
いったいがたLED(ちょくふけかさなし)
☆ Danh từ
Đèn led tích hợp (không có máng che)
一体型LED(直付け笠なし) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一体型LED(直付け笠なし)
直管型LED(直付け笠なし) ちょっかんかたLED(ちょくふけかさなし)
đèn led loại ống thẳng (không có máng che)
一体型LED(反射笠付) いったいがたLED(はんしゃかさづけ)
đèn led tích hợp (có máng phản quang)
直管型LED(反射笠付) ちょっかんかたLED(はんしゃかさづけ)
đèn led loại ống thẳng (có máng phản xạ)
交換形LED(直付け笠なし) こうかんかたちLED(ちょくふけかさなし)
đèn led thay thế (không máng che) được gắn trực tiếp.
一体型LEDベースライト いったいがたLEDベースライト
đèn led tích hợp
一体型LED(ライトバー) いったいがたLED(ライトバー)
đèn led tích hợp (thanh đèn)
一体型LED(スクエア) いったいがたLED(スクエア)
đèn led tích hợp (hình vuông)
一体型LED(逆富士) いったいがたLED(ぎゃくふじ)
đèn led tích hợp (treo ngược)