Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一億円拾得事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm