Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
億円 おくえん
100,000,000 yên
一億 いちおく
một trăm triệu
拾得 しゅうとく
giấu; giấu diếm
数億円 すうおくえん
hàng trăm triệu yên
拾得者 しゅうとくしゃ
người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm
拾得物 しゅうとくぶつ
vật nhặt được; của rơi.
拾万円 じゅうまんえん
trọn vẹn
事件 じけん
đương sự