Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一回換気量
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng