Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一回換気量
いちかいかんきりょー
thể tích khí lưu thông
最大換気量 さいだいかんきりょう
thông khí phút tối đa
一回拍出量 いちかいはくしゅつりょー
thể tích máu tống bởi tâm thất trong thời kỳ tâm thu
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
Đăng nhập để xem giải thích