Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一堪りも無く
N1
に堪える
Đáng...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
よりも
Hơn...