Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一堪りも無く
ひとたまりもなく いちたまりもなく
dễ dàng
む。。。 無。。。
vô.
一も二も無く いちもにもなく
không lưỡng lự, quả quyết, nhất định
一溜まりも無い ひとたまりもない
ngay lập tức, trong chớp mắt
性懲りも無く しょうこりもなく
không dễ lung lạc, không thể giải đoán
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
苦も無く くもなく
dễ dàng; không có công sức
無くても なくても
mặc dù không, nếu không
間も無く まもなく
sắp; chẳng bao lâu nữa; sắp sửa; suýt
Đăng nhập để xem giải thích