Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一字空ける
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm