Kết quả tra cứu 一字空ける
Các từ liên quan tới 一字空ける
一字空ける
いちじあける
☆ Động từ nhóm 2
◆ Để rời bỏ một không gian (giữa những từ)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一字空ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一字空ける/いちじあけるる |
Quá khứ (た) | 一字空けた |
Phủ định (未然) | 一字空けない |
Lịch sự (丁寧) | 一字空けます |
te (て) | 一字空けて |
Khả năng (可能) | 一字空けられる |
Thụ động (受身) | 一字空けられる |
Sai khiến (使役) | 一字空けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一字空けられる |
Điều kiện (条件) | 一字空ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 一字空けいろ |
Ý chí (意向) | 一字空けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一字空けるな |