Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一寸やそっと
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Hoàn tất
... やっと
Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền