一寸やそっと
ちょっとやそっと
☆ Danh từ
Đơn thuần, bình thường

一寸やそっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一寸やそっと
一寸 いっすん ちょっと ちょと チョット ちょいと チョッと
một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
一寸も ちょっとも
không có gì, một chút cũng không, không một chút nào
一寸見 ちょっとみ
một cái nhìn hoặc cái liếc
一寸先 いっすんさき
một inch phía trước; tương lai tức thời
small amount, bit, smidgen
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
cuối cùng thì.
もう一寸 もうちょっと
một chút nữa