Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一年生になったら
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Đánh giá
…ったら
Đã nói là ... mà
N3
Nhấn mạnh
ったら
Nhấn mạnh chủ đề ...
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~