Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一年生になったら
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一年生 いちねんせい
Học viên , sinh viên năm nhất
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu
一年生植物 いちねんせいしょくぶつ
cây chỉ sống một năm hay một mùa
一年生草本 いちねんせいそうほん
cây chỉ sống một năm hoặc một mùa
一年以内に いちねんいないに
trong vòng một năm
生年 せいねん
năm sinh; tuổi