Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一度きりの笑顔
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
きり
Chỉ có
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức