Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一度きりの笑顔
破顔一笑 はがんいっしょう
mỉm cười rộng rãi
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn