Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一度ならず
N3
一度に
Cùng một lúc
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù