一度ならず
いちどならず
☆ Cụm từ
Không chỉ một lần, nhiều lần

一度ならず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一度ならず
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一方ならず ひとかたならず いっぽうならず
cực kỳ, khác thường
一再ならず いっさいならず
nhiều lần, không phải một hai lần
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly