Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一念天に通ず
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
~によらず
~Bất kể là~