一念天に通ず
いちねんてんにつうず
☆ Cụm từ
Có ý chí nhất định sẽ thành công

一念天に通ず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一念天に通ず
至誠天に通ず しせいてんにつうず
chân thành cảm động trời xanh (nếu làm việc với lòng chân thành thì sẽ đạt được kết quả tốt)
通念 つうねん
ý tưởng chung; tính khôn ngoan chung; nói chung chấp nhận ý tưởng
一念 いちねん
một mục đích định rõ; một lòng
世間一般の通念 せけんいっぱんのつうねん
quan niệm chung của xã hội
初一念 しょいちねん はついちねん
ý nghĩ ban đầu, chí hướng (quyết tâm) ban đầu, dự định ban đầu
天一 てんいち
Thần Tenichi
一天 いってん
bầu trời
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat