Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一括事業請負後譲渡方式
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức