Các từ liên quan tới 一括事業請負後譲渡方式
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
一括方式 いっかつほうしき
chế độ (xử lý) lô
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
請負業 うけおいぎょう
thầu doanh nghiệp
一括式 いっかつしき
chế độ theo lô
営業譲渡 えいぎょうじょうと
sự chuyển nhượng kinh doanh
株式譲渡 かぶしきじょうと
chuyển nhượng cổ phần