Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一撃の下に
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà