一撃の下に
いちげきのもとに いちげきのしたに
☆ Trạng từ
Bởi một cú đấm đơn

一撃の下に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一撃の下に
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一撃 いちげき
một cú đấm; một cú đánh; một đòn
ズボンした ズボン下
quần đùi
の下に のもとに
dưới, dựa trên cơ sở
会心の一撃 かいしんのいちげき
đòn chí mạng; đòn đánh hiểm; nhất tiễn xuyên tâm ( đặc biệt là trong game nhập vai)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一下 いっか
something handed down (usu. an order)