Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一方ならず
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức