一方ならず
ひとかたならず いっぽうならず
☆ Cụm từ, trạng từ
Cực kỳ, khác thường
Rất lắm, cao thượng, cao cả

Từ đồng nghĩa của 一方ならず
adverb
一方ならず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一方ならず
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一度ならず いちどならず
không chỉ một lần, nhiều lần
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
一再ならず いっさいならず
nhiều lần, không phải một hai lần
一方ならぬ ひとかたならぬ
đặc biệt, khác thường
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一方 いっぽう ひとかた
đơn phương; một chiều
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly