Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一株当たり当期純利益
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm