Các từ liên quan tới 一株当たり当期純利益
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
一株当たり利益 ひとかぶあたりりえき
lãi trên mỗi cổ phiếu
当期利益 とうきりえき
thu nhập ròng; lãi trong kỳ
一株当たり純資産 いちかぶあたりじゅんしさん
Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần.
利益配当 りえきはいとう
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
一株当たりキャッシュフロー いちかぶあたりキャッシュフロー
dòng tiền trên mỗi cổ phiếu