Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一点一画もおろそかにしない
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
~はおろか
Ngay cả …