一点一画もおろそかにしない
いってんいっかくもおろそかにしない
☆ Cụm từ
Cẩn thận đến từng chi tiết nhỏ nhất
彼
は
契約書
を
一点一画
もおろそかにしない。
Anh ấy xem xét bản hợp đồng cẩn thận đến từng chi tiết nhỏ nhất.

一点一画もおろそかにしない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一点一画もおろそかにしない
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一点一画 いってんいっかく
từng chi tiết nhỏ nhặt
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一点もの いってんもの
món đồ có một không hai