Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一生忘れない物語
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...