Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一生忘れない物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên
人間は忘れる生き物 にん げんはわすれる いき もの
Con người quên là chuyện bình thường
忘れな草 わすれなぐさ ワスレナグサ
cỏ lưu ly