Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一発かます
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức