一発かます
いっぱつかます いちはつかます
Đe dọa
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đánh, đấm ai đó

Bảng chia động từ của 一発かます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一発かます/いっぱつかますす |
Quá khứ (た) | 一発かました |
Phủ định (未然) | 一発かまさない |
Lịch sự (丁寧) | 一発かまします |
te (て) | 一発かまして |
Khả năng (可能) | 一発かませる |
Thụ động (受身) | 一発かまされる |
Sai khiến (使役) | 一発かまさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一発かます |
Điều kiện (条件) | 一発かませば |
Mệnh lệnh (命令) | 一発かませ |
Ý chí (意向) | 一発かまそう |
Cấm chỉ(禁止) | 一発かますな |
一発かます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発かます
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin