Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一目りょう然
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên