一目りょう然
いちもくりょうぜん
Trong nháy mắt
一目りょう然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一目りょう然
一目瞭然 いちもくりょうぜん
hiển nhiên; hiển nhiên; chính sáng sủa
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
突然目 とつぜんめ
sự đột ngột
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.