Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一糸乱れず
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng