Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一糸纏わず いっしまとわず
trần như nhộng
一糸 いっし
sợi tơ, chỉ
一糸一毫 いっしいちごう
số lượng nhỏ xíu
一糸まとわず いっしまとわず
không mảnh vải che thân; trần như nhộng
一糸も纏わず いっしもまとわず
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一の糸 いちのいと
dây đàn đầu tiên (trong shamisen)
一糸もまとわず いっしもまとわず
trần như nhộng; việc không mặc gì cả