Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一緒にやろう2020
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…だろうに
Ai cũng biết ... ấy vậy mà
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác