Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一緒に暮らしたい
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
にしたら
Đối với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là