Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒に いっしょに
cùng
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一緒 いっしょ
一人暮らし ひとりぐらし
sống một mình; cuộc sống cô độc
一緒に行く いっしょにいく
đi cùng.
一緒になる いっしょになる
cùng nhau
一緒にする いっしょにする
để hợp nhất; nhầm lẫn với
一緒くた いっしょくた
đánh đồng, vơ đũa cả nắm