Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一般保護違反
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với