一般保護違反
いっぱんほごいはん
☆ Danh từ
Lỗi bảo vệ tổng quát

一般保護違反 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般保護違反
るーるいはん ルール違反
phản đối.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
一般データ保護規則 いっぱんデータほごきそく
quy định bảo vệ dữ liệu chung
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
EU一般データ保護規則 EUいっぱんデータほごきそく
quy định bảo vệ dữ liệu chung (gdpr) (eu)
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
違反 いはん
vi phạm
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).