Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一般化されたストークスの定理
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là