Các từ liên quan tới 一般化されたストークスの定理
一般化 いっぱんか
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
一般協定 いっぱんきょうてい
hiệp định chung
一般規定 いっぱんきてい
qui định chung.
一般管理費 いっぱんかんりひ
chi phí quản lý
一般化する いっぱんか
phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
一般均衡理論 いっぱんきんこうりろん
tướng equilibrium