Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一読の価値が有る
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
のが~です
Thì...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)