Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一読の値が有る いちどくのねがある
đáng giá để đọc ( có giá trị để đọc )
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
価値有る かちある
có giá trị lớn, quý giá, đáng giá
価値が下がる かちがさがる
mất giá.
価値 かち
giá trị
価値ある かちある
đáng giá.
有価 ゆうか
có giá trị
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.